Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
CHRISTIE, AGATHA
Hẹn với tử thần
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Nguyễn Minh Thảo .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 343tr ; 19cm
/ 32000đ
1.
Văn học Anh
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. [
Tiểu thuyết trinh thám
] 4. |
Anh
| 5. |
Tiểu thuyết trinh thám
| 6.
Văn học hiện đại
|
I.
Nguyễn Minh Thảo
.
VV.002555
ĐKCB:
VV.002555 (Sẵn sàng)
2.
LÊ NGUYÊN CẨN
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường James Joyce
/ Lê Nguyên Cẩn (chủ biên), Nguyễn Linh Chi biên soạn và tuyển chọn .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 141tr ; 21cm
Tóm tắt:
Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác; Tìm hiểu tác phẩm: Chân dung một nghệ sĩ thời trẻ; Một vài đánh giá, nhận định về tác phẩm của James Joyce; Niên biểu
ISBN:
8935075907683 / 19000đ
1.
James Joyce
. 2.
Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác
. 3.
Đánh giá, nhận định tác phẩm
. 4.
James Joyce
. 5.
Văn học Anh
. 6. |
Cuộc đời và sự nghiệp
| 7. |
Văn học Anh
| 8.
Phê bình văn học
| 9.
Tác phẩm
| 10.
James Joyce
|
I.
Lê Nguyên Cẩn
. II.
Nguyễn Linh Chi
.
VV.000437
ĐKCB:
VV.000437 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002513 (Sẵn sàng)
3.
CHASE, JAMES HADLEY
Người đàn bà tham vọng
: Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Ng. dịch: Nguyễn Thuỳ Vân, Phạm Huy Long .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 287tr ; 19cm
TSNB: If you bilieve it, you can bilieve anything
ISBN:
1001110600035 / 27500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học Anh
. 3.
Tiểu thuyết trinh thám
. 4. [
Tiểu thuyết trinh thám
] 5. |
Tiểu thuyết
| 6. |
Anh
| 7.
Văn học hiện đại
| 8.
Truyện trinh thám
|
I.
Phạm Huy Long
. II.
Nguyễn Thuỳ Vân
.
VV.001626
ĐKCB:
VV.001626 (Sẵn sàng)
4.
DICKENS, CHARLES
Thời gian khổ
/ Charles Dickens ; Phạm Thuý Ba dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 556tr ; 19cm
/ 54000đ
1.
Văn học Anh
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Anh
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học cận đại
| 6. |
Tiểu thuyết
| 7.
Anh
|
I.
Phạm Thuý Ba
.
VV.001600
ĐKCB:
VV.001600 (Sẵn sàng)
5.
PRATCHETT, TERRY
Đôi cánh
/ Terry Pratchett .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 262tr. ; 19cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 27000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học Anh
. 3. {
Anh
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Anh
|
VV.000987
ĐKCB:
VV.000987 (Sẵn sàng)
6.
LOUIS STEVENSON, ROBERT
Đảo giấu vàng
/ Robert Louis Stevenson ;Vương Đăng dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2010 .- 350tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Văn học Cổ điển chọn lọc)
ISBN:
8936047860654 / 55000đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Văn học Anh
. 3. {
Anh
} 4. |
Văn học hiện đại
| 5. |
Văn học Anh
|
I.
Vương Đăng
.
VV.000982
ĐKCB:
VV.000982 (Sẵn sàng)
7.
LÊ NGUYÊN CẨN
Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường William Makepace Thackeray
.- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2006 .- 127tr. ; 21 cm.
/ 17000đ
1.
William Makepeace Thackeray
. 2.
Văn học Anh
. 3.
Cuộc đời và sự nghiệp
. 4.
Phê bình, đánh giá
. 5.
William Makepeace Thackeray
. 6.
Tác phẩm
. 7. |
William Makepeace Thackeray
| 8. |
Cuộc đời và sự nghiệp
| 9.
Sáng tác văn học
| 10.
Phê bình văn học
|
VV.000439
ĐKCB:
VV.000439 (Sẵn sàng)
8.
LÊ NGUYÊN CẨN
Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường William Makepace Thackeray
.- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2006 .- 127tr. ; 21 cm.
ISBN:
8935075907614 / 17000đ
1.
William Makepeace Thackeray
. 2.
Văn học Anh
. 3.
Cuộc đời và sự nghiệp
. 4.
Phê bình, đánh giá
. 5.
William Makepeace Thackeray
. 6.
Tác phẩm
. 7. |
William Makepeace Thackr
|
VV.000439
Không có ấn phẩm để cho mượn
9.
LÊ NGUYÊN CẨN
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Uy-li-am Sếc-Xpia
/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 142tr ; 21cm
Tóm tắt:
Châu Âu thời kì phục hưng; Uyliam Sếc-Xpia và các sáng tạo nghệ thuật của ông; Tác phẩm của Sếc-Xpia được giảng dạy trong nhà trường; Niên biểu và đánh giá về Sếc-Xpia
ISBN:
8935075907690 / 19000đ
1.
William Shakespeare
. 2.
Văn học Anh
. 3.
Sếcxpia
. 4.
Cuộc đời và sự nghiệp
. 5.
Sáng tác
. 6.
Nghiên cứu văn học
. 7. |
Anh
| 8. |
Văn học
| 9.
Sáng tác
| 10.
Cuộc đời và sự nghiệp
| 11.
Sếcxpia
|
I.
Lê Nguyên Cẩn
.
VV.000410
ĐKCB:
VV.000410 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.001523 (Sẵn sàng)
10.
MURDOCH, IRIS
Cạm bẫy
/ Iris Murdoch; Phan Lưu Ly dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 299tr ; 19cm
/ 29500đ
1.
Văn học Anh
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. |
Anh
| 4. |
Văn học
| 5.
Tiểu thuyết
|
I.
Murdoch, Iris
. II.
Phan Lưu Ly
.
VV.000221
ĐKCB:
VV.000221 (Sẵn sàng)
11.
CHRISTIE, AGATHA
Tại sao không là Evans?
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Nguyễn Văn Qua .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 365tr ; 19cm
/ 34.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học Anh
. 3.
Tiểu thuyết trinh thám
. 4. [
Tiểu thuyết trinh thám
] 5. |
Văn học hiện đại
| 6. |
Anh
| 7.
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Nguyễn Văn Qua
.
VV.000127
ĐKCB:
VV.000127 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003212 (Sẵn sàng)
12.
BRADFORD, B. T.
Ai mang lại tình yêu
: Tiểu thuyết / B. T. Bradfor ; Lộc Trung dịch .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 630tr. ; 21 cm.
/ 59.000đ
1.
Văn học Anh
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Anh
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Anh
| 7. |
Tiểu thuyết
|
I.
Lộc Trung dịch
.
VV.000070
ĐKCB:
VV.000070 (Sẵn sàng)
13.
PRATCHETT, TERRY,
Máy xúc /
/ Terry Pratchett ; Giang Nguyên d .- H. : Văn hóa Thông tin , 2005 .- 246tr. ; 19cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 25000đ
1.
Tiểu thuyết thần kỳ Anh
. 2.
Văn học Anh
. 3. |
Tiểu thuyết thần kỳ Anh
| 4. |
Văn học Anh
|
I.
Giang Nguyên
.
823.914
M112X 2005
ĐKCB:
VV.004793 (Sẵn sàng)
14.
Tinh hoa văn học Anh /
/ Mai Hoàng tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 467tr. : chân dung ; 21cm
1.
Kịch Anh
. 2.
Nhà văn Anh
. 3.
Tiểu thuyết Anh
. 4.
Văn học Anh
. 5.
Văn học
.
I.
Mai Hoàng
.
809
T398.HV 2011
ĐKCB:
VV.003017 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003495 (Sẵn sàng)
15.
THACKERAY, WILLIAM MAKEPEACE,
Hội chợ phù hoa /
/ William Makepeace Thackeray ; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 182 tr. ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
1.
Tiểu thuyết Anh
. 2.
Văn học Anh
.
I.
Bích Hiền
. II.
Mai Chi
.
823.8
M100K275240107E,TW 2011
ĐKCB:
VV.003013 (Sẵn sàng)